Có 2 kết quả:
乾枯 gān kū ㄍㄢ ㄎㄨ • 干枯 gān kū ㄍㄢ ㄎㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) withered
(2) dried up
(2) dried up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) withered
(2) dried up
(2) dried up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0